Xổ số miền Nam ngày 17-04-2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 72 | 66 | 07 |
G.7 | 581 | 909 | 106 |
G.6 | 0015 2523 3715 | 2058 5064 3692 | 9161 1561 1873 |
G.5 | 3115 | 5583 | 3847 |
G.4 | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
G.3 | 84141 59028 | 68139 35345 | 96915 65411 |
G.2 | 89183 | 11102 | 69649 |
G.1 | 69251 | 63437 | 82951 |
G.ĐB | 448904 | 077175 | 877760 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 17/04/2022
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 05 ,04 |
1 | 15 ,15 ,15 ,19 |
2 | 23 ,25 ,28 |
3 | |
4 | 47 ,48 ,41 |
5 | 55 ,51 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 81 ,83 |
9 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 09 ,02 |
1 | 11 ,15 |
2 | |
3 | 37 ,39 ,37 |
4 | 45 |
5 | 58 ,56 |
6 | 66 ,64 |
7 | 75 |
8 | 83 ,82 ,80 |
9 | 92 ,96 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 07 ,06 |
1 | 15 ,11 |
2 | 21 |
3 | |
4 | 47 ,47 ,49 |
5 | 51 |
6 | 61 ,61 ,60 ,60 |
7 | 73 ,74 |
8 | |
9 | 91 ,98 ,96 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |