Xổ số miền Nam ngày 17-09-2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 17 | 64 | 27 |
G.7 | 838 | 591 | 965 |
G.6 | 7702 0251 7593 | 0181 2515 1734 | 8452 3020 9533 |
G.5 | 5426 | 2123 | 8596 |
G.4 | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | 51296 01152 82759 29642 06104 00697 73300 |
G.3 | 05285 12231 | 49996 40972 | 80826 57799 |
G.2 | 38168 | 88273 | 76090 |
G.1 | 02962 | 70793 | 30660 |
G.ĐB | 050246 | 169440 | 428620 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 17/09/2023
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 02 ,05 ,03 |
1 | 17 ,18 |
2 | 26 |
3 | 38 ,31 ,30 ,31 |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 68 ,68 ,62 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | |
1 | 15 ,19 |
2 | 23 ,29 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | 57 |
6 | 64 ,64 |
7 | 72 ,73 |
8 | 81 ,80 ,85 |
9 | 91 ,94 ,96 ,93 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 04 ,00 |
1 | |
2 | 27 ,20 ,26 ,20 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 52 ,52 ,59 |
6 | 65 ,60 |
7 | |
8 | |
9 | 96 ,96 ,97 ,99 ,90 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |