Xổ số miền Nam ngày 18-09-2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 36 | 21 | 15 |
G.7 | 063 | 222 | 838 |
G.6 | 4237 0897 9806 | 1204 0292 8811 | 0516 4211 1889 |
G.5 | 8288 | 4640 | 2339 |
G.4 | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
G.3 | 63028 16676 | 22161 98822 | 10184 68940 |
G.2 | 96589 | 40627 | 19556 |
G.1 | 08366 | 10876 | 43856 |
G.ĐB | 531324 | 452295 | 553647 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 18/09/2022
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 06 ,03 |
1 | |
2 | 29 ,28 ,24 |
3 | 36 ,37 ,32 ,36 |
4 | |
5 | 56 |
6 | 63 ,66 |
7 | 76 |
8 | 88 ,89 |
9 | 97 ,96 ,97 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 04 ,02 ,07 |
1 | 11 |
2 | 21 ,22 ,23 ,22 ,27 |
3 | 39 |
4 | 40 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | 75 ,76 |
8 | |
9 | 92 ,97 ,95 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 00 |
1 | 15 ,16 ,11 ,11 ,13 |
2 | |
3 | 38 ,39 |
4 | 40 ,47 |
5 | 56 ,56 ,56 |
6 | 64 |
7 | 74 ,75 |
8 | 89 ,84 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |