Xổ số miền Nam ngày 18-11-2023
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G.8 | 54 | 21 | 67 | 98 |
G.7 | 034 | 778 | 534 | 086 |
G.6 | 6543 3561 1659 | 0910 0217 2485 | 3283 2342 7409 | 2284 9657 7626 |
G.5 | 9057 | 4873 | 7883 | 6553 |
G.4 | 46990 70809 51436 45083 46952 24086 38015 | 03438 74181 21439 71527 18441 43833 09690 | 28289 59015 91569 79663 76271 02135 60787 | 00105 61245 51789 61099 30537 07509 54002 |
G.3 | 87102 83019 | 60766 56412 | 96397 70022 | 80597 10314 |
G.2 | 25986 | 33488 | 97802 | 30352 |
G.1 | 66418 | 14351 | 79242 | 01471 |
G.ĐB | 081430 | 033554 | 227867 | 445376 |
Bảng loto miền Nam 18/11/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 09 ,02 |
1 | 15 ,19 ,18 |
2 | |
3 | 34 ,36 ,30 |
4 | 43 |
5 | 54 ,59 ,57 ,52 |
6 | 61 |
7 | |
8 | 83 ,86 ,86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Long An |
0 | |
1 | 10 ,17 ,12 |
2 | 21 ,27 |
3 | 38 ,39 ,33 |
4 | 41 |
5 | 51 ,54 |
6 | 66 |
7 | 78 ,73 |
8 | 85 ,81 ,88 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Bình Phước |
0 | 09 ,02 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | 34 ,35 |
4 | 42 ,42 |
5 | |
6 | 67 ,69 ,63 ,67 |
7 | 71 |
8 | 83 ,83 ,89 ,87 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Hậu Giang |
0 | 05 ,09 ,02 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 57 ,53 ,52 |
6 | |
7 | 71 ,76 |
8 | 86 ,84 ,89 |
9 | 98 ,99 ,97 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |