Xổ số miền Nam ngày 18-12-2025
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| G.8 | 73 | 39 | 03 |
| G.7 | 624 | 683 | 672 |
| G.6 | 1426 9486 9271 | 1258 7057 6261 | 5309 3853 9025 |
| G.5 | 0184 | 6228 | 0714 |
| G.4 | 69359 89344 63638 19815 88395 74281 60648 | 24234 94569 43388 26706 18786 20536 73172 | 37746 86930 66865 59606 36901 35435 04129 |
| G.3 | 67441 61262 | 81193 53489 | 77623 50701 |
| G.2 | 26959 | 99758 | 44034 |
| G.1 | 12321 | 78913 | 73901 |
| G.ĐB | 393219 | 731357 | 770983 |
Bảng loto miền Nam 18/12/2025
| Đầu | Lô tô Tây Ninh |
| 0 | |
| 1 | 15 ,19 |
| 2 | 24 ,26 ,21 |
| 3 | 38 |
| 4 | 44 ,48 ,41 |
| 5 | 59 ,59 |
| 6 | 62 |
| 7 | 73 ,71 |
| 8 | 86 ,84 ,81 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô tô An Giang |
| 0 | 06 |
| 1 | 13 |
| 2 | 28 |
| 3 | 39 ,34 ,36 |
| 4 | |
| 5 | 58 ,57 ,58 ,57 |
| 6 | 61 ,69 |
| 7 | 72 |
| 8 | 83 ,88 ,86 ,89 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Lô tô Bình Thuận |
| 0 | 03 ,09 ,06 ,01 ,01 ,01 |
| 1 | 14 |
| 2 | 25 ,29 ,23 |
| 3 | 30 ,35 ,34 |
| 4 | 46 |
| 5 | 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72 |
| 8 | 83 |
| 9 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |