
Xổ số miền Nam ngày 19-02-2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 99 | 92 | 43 |
G.7 | 075 | 495 | 207 |
G.6 | 9048 3459 1867 | 8208 0098 8123 | 7407 2905 8650 |
G.5 | 8167 | 5263 | 4675 |
G.4 | 88707 98442 29162 73894 38802 07434 83136 | 22544 67114 30752 44123 02419 98098 22650 | 77172 12411 29861 70105 74333 44086 28897 |
G.3 | 21121 57898 | 81168 12095 | 96611 75655 |
G.2 | 33324 | 87035 | 43853 |
G.1 | 15989 | 26974 | 72292 |
G.ĐB | 172724 | 361025 | 627736 |
Bảng loto miền Nam 19/02/2024
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 07 ,02 |
1 | |
2 | 21 ,24 ,24 |
3 | 34 ,36 |
4 | 48 ,42 |
5 | 59 |
6 | 67 ,67 ,62 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 99 ,94 ,98 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 08 |
1 | 14 ,19 |
2 | 23 ,23 ,25 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 52 ,50 |
6 | 63 ,68 |
7 | 74 |
8 | |
9 | 92 ,95 ,98 ,98 ,95 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 07 ,07 ,05 ,05 |
1 | 11 ,11 |
2 | |
3 | 33 ,36 |
4 | 43 |
5 | 50 ,55 ,53 |
6 | 61 |
7 | 75 ,72 |
8 | 86 |
9 | 97 ,92 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |