Xổ số miền Nam ngày 19-06-2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 80 | 07 | 89 |
G.7 | 633 | 398 | 100 |
G.6 | 2970 1367 6236 | 6177 3309 0944 | 9796 8901 9029 |
G.5 | 6655 | 8343 | 5779 |
G.4 | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 |
G.3 | 31672 43232 | 86983 06109 | 27088 54684 |
G.2 | 86133 | 09838 | 21229 |
G.1 | 59047 | 46052 | 76226 |
G.ĐB | 778938 | 828376 | 724263 |
Bảng loto miền Nam 19/06/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 01 ,02 |
1 | |
2 | |
3 | 33 ,36 ,32 ,33 ,38 |
4 | 41 ,47 |
5 | 55 |
6 | 67 ,62 ,66 ,65 ,63 |
7 | 70 ,72 |
8 | 80 |
9 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 07 ,09 ,04 ,09 |
1 | |
2 | 29 |
3 | 30 ,38 |
4 | 44 ,43 |
5 | 53 ,50 ,52 |
6 | 65 |
7 | 77 ,72 ,76 |
8 | 83 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 00 ,01 |
1 | 19 |
2 | 29 ,25 ,29 ,29 ,26 |
3 | 38 |
4 | |
5 | |
6 | 65 ,64 ,63 |
7 | 79 |
8 | 89 ,87 ,88 ,84 |
9 | 96 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |