Xổ số miền Nam ngày 21-03-2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 51 | 04 | 11 |
G.7 | 366 | 698 | 134 |
G.6 | 4800 1047 2833 | 2769 0792 5217 | 5475 4706 5131 |
G.5 | 6828 | 3117 | 3953 |
G.4 | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
G.3 | 25608 33661 | 85078 69225 | 26160 84704 |
G.2 | 70296 | 21881 | 58566 |
G.1 | 64826 | 72233 | 05148 |
G.ĐB | 921610 | 225457 | 208737 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 21/03/2024
Đầu | Lô tô Tây Ninh |
0 | 00 ,08 |
1 | 10 |
2 | 28 ,21 ,26 |
3 | 33 ,32 |
4 | 47 ,42 |
5 | 51 ,52 |
6 | 66 ,61 |
7 | |
8 | 88 |
9 | 91 ,91 ,96 |
Đầu | Lô tô An Giang |
0 | 04 ,05 |
1 | 17 ,17 ,17 |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | |
5 | 50 ,57 |
6 | 69 ,65 |
7 | 76 ,78 |
8 | 82 ,81 |
9 | 98 ,92 ,97 |
Đầu | Lô tô Bình Thuận |
0 | 06 ,02 ,00 ,07 ,01 ,04 |
1 | 11 |
2 | |
3 | 34 ,31 ,37 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 67 ,65 ,60 ,66 |
7 | 75 ,71 |
8 | |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |