Xổ số miền Nam ngày 21-04-2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 93 | 28 | 55 |
G.7 | 535 | 908 | 479 |
G.6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G.5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G.4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G.3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G.2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G.1 | 24201 | 72335 | 72773 |
G.ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 21/04/2024
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 01 ,09 |
1 | 15 ,11 ,19 ,16 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 41 ,43 ,44 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | |
8 | 89 |
9 | 93 ,97 ,92 ,97 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 28 ,21 |
3 | 35 ,35 |
4 | 46 |
5 | 57 ,56 ,57 ,57 |
6 | 69 ,69 |
7 | 79 |
8 | 80 ,80 ,88 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 22 ,28 |
3 | 38 |
4 | |
5 | 55 ,53 ,53 ,56 |
6 | |
7 | 79 ,70 ,78 ,73 |
8 | 80 |
9 | 98 ,98 ,97 ,91 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |