Xổ số miền Nam ngày 21-06-2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 85 | 62 | 85 |
G.7 | 754 | 302 | 816 |
G.6 | 6627 7250 0133 | 4524 8170 0492 | 7202 4731 1088 |
G.5 | 4619 | 1824 | 7530 |
G.4 | 92562 42005 18486 13366 90034 62813 50298 | 74749 30298 34003 61455 51245 08463 27563 | 54565 91255 24216 96323 83902 50778 30914 |
G.3 | 12685 20900 | 68784 16255 | 11369 80439 |
G.2 | 14600 | 71046 | 87054 |
G.1 | 99976 | 30784 | 85130 |
G.ĐB | 447212 | 455787 | 596663 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 21/06/2020
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 05 ,00 ,00 |
1 | 19 ,13 ,12 |
2 | 27 |
3 | 33 ,34 |
4 | |
5 | 54 ,50 |
6 | 62 ,66 |
7 | 76 |
8 | 85 ,86 ,85 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 02 ,03 |
1 | |
2 | 24 ,24 |
3 | |
4 | 49 ,45 ,46 |
5 | 55 ,55 |
6 | 62 ,63 ,63 |
7 | 70 |
8 | 84 ,84 ,87 |
9 | 92 ,98 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 02 ,02 |
1 | 16 ,16 ,14 |
2 | 23 |
3 | 31 ,30 ,39 ,30 |
4 | |
5 | 55 ,54 |
6 | 65 ,69 ,63 |
7 | 78 |
8 | 85 ,88 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |