Xổ số miền Nam ngày 22-01-2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 57 | 93 | 89 |
G.7 | 159 | 744 | 970 |
G.6 | 2598 9725 5388 | 7611 1547 9312 | 0585 3598 0106 |
G.5 | 1309 | 1237 | 9497 |
G.4 | 95857 19139 46833 41162 18701 51000 95811 | 98899 36921 85535 75074 07059 24586 60979 | 77434 11541 57258 91177 71408 28577 42439 |
G.3 | 67438 36498 | 78777 36932 | 53125 19015 |
G.2 | 56153 | 65890 | 72682 |
G.1 | 96362 | 57775 | 28717 |
G.ĐB | 121543 | 383815 | 063778 |
Bảng loto miền Nam 22/01/2024
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 09 ,01 ,00 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 39 ,33 ,38 |
4 | 43 |
5 | 57 ,59 ,57 ,53 |
6 | 62 ,62 |
7 | |
8 | 88 |
9 | 98 ,98 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | |
1 | 11 ,12 ,15 |
2 | 21 |
3 | 37 ,35 ,32 |
4 | 44 ,47 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 74 ,79 ,77 ,75 |
8 | 86 |
9 | 93 ,99 ,90 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 06 ,08 |
1 | 15 ,17 |
2 | 25 |
3 | 34 ,39 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | |
7 | 70 ,77 ,77 ,78 |
8 | 89 ,85 ,82 |
9 | 98 ,97 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |