Xổ số miền Nam ngày 22-11-2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 00 | 12 | 68 |
G.7 | 050 | 177 | 589 |
G.6 | 4961 4526 6766 | 5165 7816 0911 | 2527 3842 1857 |
G.5 | 6632 | 0094 | 3815 |
G.4 | 03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 | 35781 76399 22858 49020 00168 34577 55360 | 94518 97061 18004 28444 90348 21003 67412 |
G.3 | 00457 90938 | 97987 16282 | 61736 08355 |
G.2 | 20341 | 91549 | 14812 |
G.1 | 63698 | 12266 | 03523 |
G.ĐB | 111772 | 084616 | 121246 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 22/11/2020
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 00 |
1 | 14 |
2 | 26 ,22 |
3 | 32 ,38 |
4 | 40 ,44 ,41 |
5 | 50 ,57 |
6 | 61 ,66 ,66 |
7 | 78 ,72 |
8 | |
9 | 95 ,98 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | |
1 | 12 ,16 ,11 ,16 |
2 | 20 |
3 | |
4 | 49 |
5 | 58 |
6 | 65 ,68 ,60 ,66 |
7 | 77 ,77 |
8 | 81 ,87 ,82 |
9 | 94 ,99 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 04 ,03 |
1 | 15 ,18 ,12 ,12 |
2 | 27 ,23 |
3 | 36 |
4 | 42 ,44 ,48 ,46 |
5 | 57 ,55 |
6 | 68 ,61 |
7 | |
8 | 89 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |