
Xổ số miền Nam ngày 23-01-2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 35 | 73 | 79 |
G.7 | 168 | 921 | 044 |
G.6 | 9135 1897 8396 | 9037 7262 0494 | 7427 5519 6746 |
G.5 | 3183 | 5358 | 0918 |
G.4 | 26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 | 92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 | 60348 50209 45678 99801 41650 42716 20310 |
G.3 | 64724 20994 | 88776 95438 | 96072 48650 |
G.2 | 52548 | 61602 | 42913 |
G.1 | 27578 | 03603 | 11788 |
G.ĐB | 861864 | 867486 | 651612 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 23/01/2022
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 09 ,05 |
1 | 19 ,13 ,15 |
2 | 24 |
3 | 35 ,35 |
4 | 48 |
5 | |
6 | 68 ,69 ,66 ,64 |
7 | 78 |
8 | 83 |
9 | 97 ,96 ,94 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 02 ,03 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 37 ,38 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 73 ,75 ,76 |
8 | 85 ,87 ,86 |
9 | 94 ,91 ,94 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 09 ,01 |
1 | 19 ,18 ,16 ,10 ,13 ,12 |
2 | 27 |
3 | |
4 | 44 ,46 ,48 |
5 | 50 ,50 |
6 | |
7 | 79 ,78 ,72 |
8 | 88 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |