Xổ số miền Nam ngày 23-07-2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 29 | 10 | 35 |
G.7 | 179 | 305 | 788 |
G.6 | 6109 9812 7667 | 2302 6367 0357 | 5827 4105 4619 |
G.5 | 0491 | 8691 | 6442 |
G.4 | 31097 32887 84559 03363 86980 15717 36899 | 97384 98349 00610 66959 68216 02058 26515 | 59633 19001 34632 19395 30151 58157 39947 |
G.3 | 16597 81988 | 86157 97773 | 03186 67427 |
G.2 | 43722 | 61880 | 70361 |
G.1 | 97224 | 41744 | 37166 |
G.ĐB | 663235 | 975165 | 898948 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 23/07/2020
Đầu | Lô tô Tây Ninh |
0 | 09 |
1 | 12 ,17 |
2 | 29 ,22 ,24 |
3 | 35 |
4 | |
5 | 59 |
6 | 67 ,63 |
7 | 79 |
8 | 87 ,80 ,88 |
9 | 91 ,97 ,99 ,97 |
Đầu | Lô tô An Giang |
0 | 05 ,02 |
1 | 10 ,10 ,16 ,15 |
2 | |
3 | |
4 | 49 ,44 |
5 | 57 ,59 ,58 ,57 |
6 | 67 ,65 |
7 | 73 |
8 | 84 ,80 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Bình Thuận |
0 | 05 ,01 |
1 | 19 |
2 | 27 ,27 |
3 | 35 ,33 ,32 |
4 | 42 ,47 ,48 |
5 | 51 ,57 |
6 | 61 ,66 |
7 | |
8 | 88 ,86 |
9 | 95 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |