Xổ số miền Nam ngày 23-10-2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G.8 | 73 | 41 | 12 |
G.7 | 267 | 054 | 791 |
G.6 | 7531 0742 5574 | 0170 9335 0774 | 3366 4819 6698 |
G.5 | 9611 | 8568 | 7342 |
G.4 | 96049 54753 48581 61914 52957 37289 46140 | 86800 28075 82235 80761 40566 98309 40688 | 71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 |
G.3 | 35305 81036 | 49061 07915 | 46373 99916 |
G.2 | 70526 | 70087 | 28258 |
G.1 | 42289 | 31162 | 37811 |
G.ĐB | 749195 | 975780 | 562446 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 23/10/2020
Đầu | Lô tô Vĩnh Long |
0 | 05 |
1 | 11 ,14 |
2 | 26 |
3 | 31 ,36 |
4 | 42 ,49 ,40 |
5 | 53 ,57 |
6 | 67 |
7 | 73 ,74 |
8 | 81 ,89 ,89 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Bình Dương |
0 | 00 ,09 |
1 | 15 |
2 | |
3 | 35 ,35 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 68 ,61 ,66 ,61 ,62 |
7 | 70 ,74 ,75 |
8 | 88 ,87 ,80 |
9 |
Đầu | Lô tô Trà Vinh |
0 | 00 ,01 |
1 | 12 ,19 ,16 ,11 |
2 | |
3 | 38 |
4 | 42 ,44 ,46 |
5 | 50 ,58 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | |
9 | 91 ,98 ,97 ,97 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |