Xổ số miền Nam ngày 25-04-2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 24 | 51 | 34 |
G.7 | 349 | 441 | 071 |
G.6 | 4409 3880 3906 | 1800 4528 3289 | 7033 7682 1125 |
G.5 | 5692 | 6158 | 0507 |
G.4 | 50031 01257 94422 50313 18837 38473 24496 | 83537 37267 23367 04989 21092 18150 31962 | 28101 68819 86525 45312 49463 62860 95669 |
G.3 | 51013 12069 | 13085 44780 | 61004 83377 |
G.2 | 09343 | 05520 | 38523 |
G.1 | 96562 | 94032 | 70169 |
G.ĐB | 708135 | 171733 | 187824 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 25/04/2021
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 09 ,06 |
1 | 13 ,13 |
2 | 24 ,22 |
3 | 31 ,37 ,35 |
4 | 49 ,43 |
5 | 57 |
6 | 69 ,62 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | 92 ,96 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 00 |
1 | |
2 | 28 ,20 |
3 | 37 ,32 ,33 |
4 | 41 |
5 | 51 ,58 ,50 |
6 | 67 ,67 ,62 |
7 | |
8 | 89 ,89 ,85 ,80 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 07 ,01 ,04 |
1 | 19 ,12 |
2 | 25 ,25 ,23 ,24 |
3 | 34 ,33 |
4 | |
5 | |
6 | 63 ,60 ,69 ,69 |
7 | 71 ,77 |
8 | 82 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |