Xổ số miền Nam ngày 25-12-2021
| Giải | Bình Phước | TPHCM | Hậu Giang | Long An |
| G.8 | 13 | 49 | 99 | 76 |
| G.7 | 452 | 189 | 037 | 432 |
| G.6 | 1748 5932 0041 | 9239 3474 7652 | 2677 7889 7197 | 7025 2537 5243 |
| G.5 | 5186 | 7773 | 8189 | 7653 |
| G.4 | 02519 81852 53445 06023 46357 69721 11140 | 53163 05069 45427 91823 78643 82962 72788 | 25463 60691 50183 93290 58030 11897 07950 | 81523 40551 50147 91608 98107 42792 42542 |
| G.3 | 12257 71858 | 75437 21379 | 25322 06846 | 43925 44240 |
| G.2 | 26999 | 17469 | 48431 | 45031 |
| G.1 | 35228 | 99152 | 12888 | 70915 |
| G.ĐB | 565398 | 555304 | 413167 | 540070 |
Bảng loto miền Nam 25/12/2021
| Đầu | Lô tô Bình Phước |
| 0 | |
| 1 | 13 ,19 |
| 2 | 23 ,21 ,28 |
| 3 | 32 |
| 4 | 48 ,41 ,45 ,40 |
| 5 | 52 ,52 ,57 ,57 ,58 |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | 86 |
| 9 | 99 ,98 |
| Đầu | Lô tô TPHCM |
| 0 | 04 |
| 1 | |
| 2 | 27 ,23 |
| 3 | 39 ,37 |
| 4 | 49 ,43 |
| 5 | 52 ,52 |
| 6 | 63 ,69 ,62 ,69 |
| 7 | 74 ,73 ,79 |
| 8 | 89 ,88 |
| 9 |
| Đầu | Lô tô Hậu Giang |
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | 22 |
| 3 | 37 ,30 ,31 |
| 4 | 46 |
| 5 | 50 |
| 6 | 63 ,67 |
| 7 | 77 |
| 8 | 89 ,89 ,83 ,88 |
| 9 | 99 ,97 ,91 ,90 ,97 |
| Đầu | Lô tô Long An |
| 0 | 08 ,07 |
| 1 | 15 |
| 2 | 25 ,23 ,25 |
| 3 | 32 ,37 ,31 |
| 4 | 43 ,47 ,42 ,40 |
| 5 | 53 ,51 |
| 6 | |
| 7 | 76 ,70 |
| 8 | |
| 9 | 92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |