Xổ số miền Nam ngày 27-11-2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 71 | 48 | 03 |
G.7 | 189 | 096 | 428 |
G.6 | 1717 1871 9942 | 6488 7565 9470 | 8408 3553 2979 |
G.5 | 4885 | 5202 | 5685 |
G.4 | 56691 02593 22377 00495 50737 43331 92107 | 25010 53619 68637 58441 27499 51201 11329 | 63492 19945 49881 26634 31045 79384 48458 |
G.3 | 67766 48534 | 09668 58849 | 99908 44985 |
G.2 | 95278 | 80122 | 75529 |
G.1 | 87569 | 10467 | 68583 |
G.ĐB | 674312 | 239358 | 629790 |
Bảng loto miền Nam 27/11/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 07 |
1 | 17 ,12 |
2 | |
3 | 37 ,31 ,34 |
4 | 42 |
5 | |
6 | 66 ,69 |
7 | 71 ,71 ,77 ,78 |
8 | 89 ,85 |
9 | 91 ,93 ,95 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 02 ,01 |
1 | 10 ,19 |
2 | 29 ,22 |
3 | 37 |
4 | 48 ,41 ,49 |
5 | 58 |
6 | 65 ,68 ,67 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 96 ,99 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 03 ,08 ,08 |
1 | |
2 | 28 ,29 |
3 | 34 |
4 | 45 ,45 |
5 | 53 ,58 |
6 | |
7 | 79 |
8 | 85 ,81 ,84 ,85 ,83 |
9 | 92 ,90 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |