
Xổ số miền Trung ngày 11-06-2023
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 40 | 41 | 04 |
G.7 | 629 | 359 | 592 |
G.6 | 1567 5569 7754 | 6979 2166 9171 | 5544 3630 6879 |
G.5 | 8851 | 0313 | 2207 |
G.4 | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 | 76058 20541 23412 82029 25103 36628 76710 |
G.3 | 80917 19103 | 28111 43175 | 02639 14815 |
G.2 | 32659 | 06290 | 15903 |
G.1 | 25542 | 68299 | 70862 |
G.ĐB | 083933 | 785358 | 093884 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 11/06/2023
Đầu | Huế |
0 | 03 |
1 | 17, 17 |
2 | 29, 26, 28 |
3 | 33 |
4 | 40, 46, 42 |
5 | 54, 51, 59 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 73, 72 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 13, 15, 19, 11, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 41 |
5 | 59, 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 79, 71, 75 |
8 | - |
9 | 99, 90, 99 |
Đầu | Kon Tum |
0 | 04, 07, 03, 03 |
1 | 12, 10, 15 |
2 | 29, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 41 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |