
Xổ số miền Trung ngày 30-04-2023
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 94 | 86 | 15 |
G.7 | 897 | 617 | 296 |
G.6 | 0813 0724 7669 | 6712 1949 2221 | 6826 1141 6254 |
G.5 | 9234 | 4173 | 6403 |
G.4 | 83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 | 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 | 55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 |
G.3 | 13596 39862 | 41290 58761 | 50612 35422 |
G.2 | 73216 | 62529 | 14404 |
G.1 | 92083 | 68750 | 21380 |
G.ĐB | 173600 | 336021 | 835919 |
Bảng loto miền Trung 30/04/2023
Đầu | Huế |
0 | 06, 00 |
1 | 13, 16 |
2 | 24, 28, 27 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 66, 62 |
7 | - |
8 | 85, 83 |
9 | 94, 97, 97, 96 |
Đầu | Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 17, 12, 10 |
2 | 21, 25, 29, 21 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 50 |
6 | 64, 61 |
7 | 73, 78 |
8 | 86, 88, 81 |
9 | 90 |
Đầu | Kon Tum |
0 | 03, 04 |
1 | 15, 12, 19 |
2 | 26, 27, 22 |
3 | 33 |
4 | 41, 42 |
5 | 54, 50 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 80 |
9 | 96, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |