Xổ số miền Bắc 01-01-2023
Mã | 13KL 15KL 1KL 2KL 8KL 9KL |
ĐB | 16705 |
G.1 | 76828 |
G.2 | 65067 99229 |
G.3 | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.4 | 4250 7737 3949 9814 |
G.5 | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.6 | 864 443 591 |
G.7 | 59 47 96 67 |
Loto miền Bắc 01/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 28 ,29 |
3 | 31 ,30 ,37 ,34 |
4 | 42 ,49 ,43 ,47 |
5 | 53 ,50 ,52 ,59 |
6 | 67 ,63 ,64 ,67 |
7 | 79 ,73 ,79 ,77 |
8 | 88 |
9 | 91 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |