Xổ số miền Bắc 02-01-2023
Mã | 2KH 3KH 4KH 5KH 6KH 8KH |
ĐB | 49265 |
G.1 | 43459 |
G.2 | 12407 10068 |
G.3 | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
G.4 | 2697 9832 8291 0173 |
G.5 | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
G.6 | 194 469 503 |
G.7 | 82 16 80 45 |
Loto miền Bắc 02/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,03 |
1 | 13 ,16 ,16 |
2 | |
3 | 34 ,32 ,38 ,32 |
4 | 42 ,45 |
5 | 59 ,52 |
6 | 65 ,68 ,69 |
7 | 73 ,73 ,77 |
8 | 83 ,86 ,89 ,82 ,80 |
9 | 97 ,91 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |