Xổ số miền Bắc 01-03-2024
Mã | 10GP 13GP 18GP 3GP 5GP 6GP 7GP 8GP |
ĐB | 71961 |
G.1 | 83331 |
G.2 | 77826 34607 |
G.3 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.4 | 7471 1023 0796 5943 |
G.5 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.6 | 386 092 940 |
G.7 | 21 23 65 46 |
Loto miền Bắc 01/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,05 ,00 |
1 | 16 |
2 | 26 ,29 ,23 ,25 ,21 ,23 |
3 | 31 |
4 | 42 ,43 ,40 ,46 |
5 | 53 |
6 | 61 ,63 ,65 |
7 | 71 ,71 ,70 |
8 | 84 ,88 ,86 |
9 | 96 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |