Xổ số miền Bắc 02-03-2024
Mã | 10GQ 11GQ 12GQ 13GQ 18GQ 19GQ 7GQ 9GQ |
ĐB | 77433 |
G.1 | 74982 |
G.2 | 86227 74919 |
G.3 | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
G.4 | 9494 1898 3887 7871 |
G.5 | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
G.6 | 741 053 377 |
G.7 | 93 95 06 91 |
Loto miền Bắc 02/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,06 |
1 | 19 ,19 |
2 | 27 ,24 ,28 |
3 | 33 ,33 ,31 |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | 63 ,66 ,60 |
7 | 71 ,77 |
8 | 82 ,87 ,87 ,82 |
9 | 94 ,98 ,91 ,93 ,95 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |