Xổ số miền Bắc 01-05-2023
Mã | 13RU 15RU 3RU 4RU 6RU 9RU |
ĐB | 61820 |
G.1 | 92980 |
G.2 | 75547 22089 |
G.3 | 48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
G.4 | 3658 6406 0212 2988 |
G.5 | 4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
G.6 | 389 974 716 |
G.7 | 84 00 14 58 |
Loto miền Bắc 01/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,06 ,00 |
1 | 18 ,12 ,16 ,14 |
2 | 20 ,22 |
3 | |
4 | 47 ,48 ,48 |
5 | 52 ,58 ,58 |
6 | 65 |
7 | 71 ,74 |
8 | 80 ,89 ,80 ,88 ,89 ,84 |
9 | 98 ,91 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |