Xổ số miền Bắc 30-04-2023
Mã | 13RV 14RV 15RV 2RV 6RV 8RV |
ĐB | 90819 |
G.1 | 14462 |
G.2 | 46938 76537 |
G.3 | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
G.4 | 6589 1038 8701 2478 |
G.5 | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
G.6 | 027 311 663 |
G.7 | 50 70 88 22 |
Loto miền Bắc 30/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,01 ,06 |
1 | 19 ,13 ,11 |
2 | 27 ,22 |
3 | 38 ,37 ,38 |
4 | 46 ,40 |
5 | 50 |
6 | 62 ,68 ,65 ,63 |
7 | 76 ,78 ,70 |
8 | 83 ,83 ,86 ,89 ,84 ,88 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |