Xổ số miền Bắc 01-08-2023
Mã | 13VK 15VK 18VK 1VK 2VK 3VK 4VK 6VK |
ĐB | 04430 |
G.1 | 18971 |
G.2 | 47120 00337 |
G.3 | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
G.4 | 9009 8851 5221 3489 |
G.5 | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
G.6 | 731 874 836 |
G.7 | 90 95 72 85 |
Loto miền Bắc 01/08/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,09 ,09 ,04 |
1 | |
2 | 20 ,25 ,21 ,28 |
3 | 30 ,37 ,35 ,31 ,36 |
4 | 46 ,40 |
5 | 50 ,51 |
6 | 67 ,61 |
7 | 71 ,74 ,72 |
8 | 89 ,85 |
9 | 96 ,90 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |