Xổ số miền Bắc 02-08-2023
Mã | 12VH 13VH 14VH 1VH 3VH 5VH |
ĐB | 88137 |
G.1 | 71298 |
G.2 | 58086 00408 |
G.3 | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
G.4 | 3480 4499 9705 7519 |
G.5 | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
G.6 | 480 346 518 |
G.7 | 59 80 94 08 |
Loto miền Bắc 02/08/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,02 ,05 ,05 ,05 ,08 |
1 | 18 ,10 ,19 ,12 ,18 |
2 | |
3 | 37 |
4 | 43 ,46 |
5 | 55 ,52 ,59 |
6 | |
7 | 70 |
8 | 86 ,80 ,80 ,80 ,80 |
9 | 98 ,99 ,90 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |