
Xổ số miền Bắc 01-12-2023
Mã | 12CL 15CL 16CL 17CL 19CL 1CL 4CL 6CL |
ĐB | 12301 |
G.1 | 78982 |
G.2 | 02630 94374 |
G.3 | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
G.4 | 0620 6862 5300 7618 |
G.5 | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
G.6 | 074 487 042 |
G.7 | 28 43 32 42 |
Loto miền Bắc 01/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,01 ,00 |
1 | 17 ,18 ,18 ,10 |
2 | 20 ,25 ,28 |
3 | 30 ,32 |
4 | 41 ,49 ,42 ,43 ,42 |
5 | |
6 | 64 ,62 |
7 | 74 ,79 ,74 |
8 | 82 ,87 ,84 ,87 |
9 | 94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |