Xổ số miền Bắc 30-11-2023
Mã | 11CK 15CK 17CK 19CK 20CK 2CK 4CK 6CK |
ĐB | 07426 |
G.1 | 98379 |
G.2 | 36655 42158 |
G.3 | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
G.4 | 8229 9619 1705 7002 |
G.5 | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
G.6 | 391 898 713 |
G.7 | 73 07 13 43 |
Loto miền Bắc 30/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,02 ,07 ,07 |
1 | 16 ,19 ,13 ,13 |
2 | 26 ,26 ,29 |
3 | 32 ,36 |
4 | 47 ,44 ,43 |
5 | 55 ,58 |
6 | |
7 | 79 ,73 |
8 | 86 ,87 ,81 ,84 |
9 | 99 ,91 ,98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |