Xổ số miền Bắc 02-04-2024
Mã | 12KB 13KB 17KB 18KB 19KB 2KB 3KB 8KB |
ĐB | 62909 |
G.1 | 09387 |
G.2 | 23902 06705 |
G.3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.4 | 1057 4955 1981 8866 |
G.5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.6 | 262 654 029 |
G.7 | 65 86 54 35 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 02/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,02 ,05 ,06 |
1 | 14 |
2 | 28 ,29 |
3 | 35 |
4 | 49 ,48 |
5 | 57 ,57 ,55 ,54 ,54 |
6 | 66 ,62 ,62 ,65 |
7 | 72 ,77 |
8 | 87 ,80 ,81 ,83 ,86 |
9 | 91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |