Xổ số miền Bắc 01-04-2024
Mã | 10KA 15KA 2KA 3KA 5KA 6KA 7KA 9KA |
ĐB | 19052 |
G.1 | 64293 |
G.2 | 66910 37980 |
G.3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
G.4 | 1490 6212 7679 2105 |
G.5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
G.6 | 559 345 633 |
G.7 | 09 93 06 38 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 01/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,02 ,09 ,06 |
1 | 10 ,12 ,12 |
2 | |
3 | 38 ,33 ,38 |
4 | 42 ,45 |
5 | 52 ,54 ,57 ,59 ,59 |
6 | 63 ,66 |
7 | 79 |
8 | 80 ,83 |
9 | 93 ,97 ,90 ,99 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |