Xổ số miền Bắc 02-09-2023
Mã | 10YV 13YV 15YV 3YV 6YV 8YV |
ĐB | 06380 |
G.1 | 98000 |
G.2 | 99597 53685 |
G.3 | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
G.4 | 5991 0633 8196 3616 |
G.5 | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
G.6 | 325 892 195 |
G.7 | 09 36 54 76 |
Loto miền Bắc 02/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,07 ,09 |
1 | 14 ,16 |
2 | 24 ,25 |
3 | 35 ,33 ,36 |
4 | 42 ,48 |
5 | 54 |
6 | |
7 | 79 ,76 |
8 | 80 ,85 ,86 ,88 ,86 |
9 | 97 ,91 ,96 ,91 ,97 ,92 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |