Xổ số miền Bắc 03-09-2023
Mã | 10YU 11YU 12YU 13YU 3YU 7YU |
ĐB | 31186 |
G.1 | 04843 |
G.2 | 91474 14263 |
G.3 | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
G.4 | 6310 9597 4434 5220 |
G.5 | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
G.6 | 058 233 028 |
G.7 | 36 10 13 21 |
Loto miền Bắc 03/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,07 ,08 |
1 | 10 ,11 ,10 ,13 |
2 | 21 ,20 ,20 ,28 ,21 |
3 | 34 ,32 ,33 ,36 |
4 | 43 |
5 | 50 ,58 |
6 | 63 ,65 ,64 |
7 | 74 |
8 | 86 ,82 |
9 | 92 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |