Xổ số miền Bắc 02-11-2023
Mã | 11BA 12BA 13BA 14BA 18BA 7BA 8BA 9BA |
ĐB | 93127 |
G.1 | 54327 |
G.2 | 25283 02829 |
G.3 | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
G.4 | 2606 9611 1221 0026 |
G.5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
G.6 | 276 183 585 |
G.7 | 14 12 69 84 |
Loto miền Bắc 02/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 11 ,14 ,12 |
2 | 27 ,27 ,29 ,22 ,21 ,26 ,25 |
3 | 35 |
4 | 46 ,45 ,40 |
5 | 52 |
6 | 68 ,69 |
7 | 79 ,78 ,77 ,76 |
8 | 83 ,83 ,85 ,84 |
9 | 90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |