Xổ số miền Bắc 03-11-2023
Mã | 13BC 15BC 18BC 19BC 1BC 2BC 6BC 9BC |
ĐB | 65761 |
G.1 | 49344 |
G.2 | 82925 55230 |
G.3 | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
G.4 | 9661 3443 1256 0653 |
G.5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
G.6 | 932 355 850 |
G.7 | 87 62 24 69 |
Loto miền Bắc 03/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 25 ,24 |
3 | 30 ,31 ,36 ,35 ,36 ,39 ,32 |
4 | 44 ,43 |
5 | 56 ,53 ,52 ,55 ,50 |
6 | 61 ,61 ,62 ,69 |
7 | 79 |
8 | 88 ,87 |
9 | 92 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |