Xổ số miền Bắc 04-04-2024
Mã | 11KD 13KD 17KD 19KD 1KD 4KD 6KD 7KD |
ĐB | 69389 |
G.1 | 34052 |
G.2 | 48091 95190 |
G.3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
G.4 | 6903 4457 3278 6776 |
G.5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
G.6 | 788 031 386 |
G.7 | 01 42 65 89 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 04/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,01 |
1 | 11 |
2 | 28 ,28 |
3 | 31 |
4 | 42 ,40 ,40 ,42 |
5 | 52 ,57 ,58 |
6 | 65 ,65 |
7 | 78 ,76 ,78 |
8 | 89 ,88 ,86 ,89 |
9 | 91 ,90 ,91 ,99 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |