Xổ số miền Bắc 05-04-2024
Mã | 11KE 15KE 16KE 18KE 20KE 2KE 3KE 6KE |
ĐB | 72666 |
G.1 | 96992 |
G.2 | 52918 21197 |
G.3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
G.4 | 0372 6291 4099 0369 |
G.5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
G.6 | 270 306 325 |
G.7 | 05 13 49 19 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 05/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,06 ,05 |
1 | 18 ,19 ,10 ,15 ,10 ,11 ,13 ,19 |
2 | 23 ,25 |
3 | 34 ,33 |
4 | 49 |
5 | |
6 | 66 ,65 ,69 |
7 | 70 ,72 ,70 |
8 | 89 |
9 | 92 ,97 ,91 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |