Xổ số miền Bắc 04-10-2023
Mã | 10ZH 11ZH 16ZH 17ZH 2ZH 3ZH 4ZH 8ZH |
ĐB | 53139 |
G.1 | 52986 |
G.2 | 41893 88329 |
G.3 | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
G.4 | 5828 4164 7852 0816 |
G.5 | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
G.6 | 973 436 080 |
G.7 | 27 86 49 11 |
Loto miền Bắc 04/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,00 |
1 | 16 ,11 |
2 | 29 ,28 ,29 ,27 |
3 | 39 ,31 ,38 ,36 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 65 ,66 ,64 ,64 |
7 | 77 ,73 |
8 | 86 ,82 ,80 ,86 |
9 | 93 ,92 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |