Xổ số miền Bắc 05-10-2023
Mã | 10ZG 15ZG 16ZG 19ZG 2ZG 4ZG 8ZG 9ZG |
ĐB | 88733 |
G.1 | 73302 |
G.2 | 24201 85392 |
G.3 | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
G.4 | 8037 6603 9356 3574 |
G.5 | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
G.6 | 487 227 763 |
G.7 | 79 14 25 44 |
Loto miền Bắc 05/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,01 ,03 ,07 |
1 | 10 ,10 ,14 |
2 | 27 ,21 ,27 ,25 |
3 | 33 ,31 ,37 |
4 | 47 ,44 |
5 | 57 ,56 ,56 ,57 |
6 | 63 |
7 | 74 ,79 |
8 | 87 |
9 | 92 ,93 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |