Xổ số miền Bắc 05-01-2024
Mã | 11EB 12EB 13EB 17EB 20EB 3EB 4EB 8EB |
ĐB | 38267 |
G.1 | 08715 |
G.2 | 71363 28859 |
G.3 | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
G.4 | 5367 6717 9652 1153 |
G.5 | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
G.6 | 011 537 441 |
G.7 | 96 63 69 45 |
Loto miền Bắc 05/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,04 ,01 |
1 | 15 ,17 ,11 |
2 | 26 |
3 | 32 ,37 |
4 | 47 ,41 ,45 |
5 | 59 ,58 ,52 ,53 ,50 |
6 | 67 ,63 ,69 ,69 ,67 ,61 ,63 ,69 |
7 | |
8 | |
9 | 93 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |