Xổ số miền Bắc 06-01-2024
Mã | 12EC 13EC 14EC 16EC 1EC 2EC 5EC 9EC |
ĐB | 72794 |
G.1 | 84069 |
G.2 | 21604 16014 |
G.3 | 04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
G.4 | 8124 4326 2175 2281 |
G.5 | 9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
G.6 | 428 187 412 |
G.7 | 74 96 58 03 |
Loto miền Bắc 06/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,06 ,03 ,03 |
1 | 14 ,12 ,17 ,12 |
2 | 24 ,26 ,24 ,28 |
3 | 31 ,36 ,36 |
4 | |
5 | 58 |
6 | 69 ,65 |
7 | 75 ,74 |
8 | 81 ,81 ,87 |
9 | 94 ,96 ,97 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |