Xổ số miền Bắc 05-09-2023
Mã | 10YS 13YS 14YS 1YS 6YS 8YS |
ĐB | 06367 |
G.1 | 75549 |
G.2 | 37897 86396 |
G.3 | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.4 | 0309 1286 8450 4114 |
G.5 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.6 | 912 992 842 |
G.7 | 72 44 38 96 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 05/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,09 |
1 | 14 ,12 |
2 | 24 ,22 |
3 | 38 |
4 | 49 ,49 ,43 ,46 ,42 ,44 |
5 | 51 ,50 ,55 |
6 | 67 |
7 | 76 ,72 ,72 |
8 | 86 |
9 | 97 ,96 ,93 ,97 ,92 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |