Xổ số miền Bắc 06-09-2023
Mã | 15YR 1YR 3YR 5YR 7YR 8YR |
ĐB | 15269 |
G.1 | 98469 |
G.2 | 58959 81886 |
G.3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.4 | 1861 3124 4876 0278 |
G.5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.6 | 989 746 484 |
G.7 | 95 32 01 30 |
Loto miền Bắc 06/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,04 ,01 |
1 | 17 ,16 |
2 | 25 ,24 ,24 ,24 |
3 | 32 ,30 |
4 | 46 ,48 ,46 |
5 | 59 |
6 | 69 ,69 ,61 |
7 | 74 ,76 ,78 |
8 | 86 ,81 ,89 ,84 |
9 | 93 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |