Xổ số miền Bắc 06-03-2024
Mã | 11GU 12GU 13GU 14GU 16GU 18GU 20GU 4GU |
ĐB | 32939 |
G.1 | 48545 |
G.2 | 20648 62946 |
G.3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
G.4 | 5481 8716 3949 0656 |
G.5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
G.6 | 974 010 130 |
G.7 | 25 45 77 96 |
Loto miền Bắc 06/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 |
1 | 10 ,13 ,16 ,10 |
2 | 28 ,25 ,25 |
3 | 39 ,30 |
4 | 45 ,48 ,46 ,43 ,42 ,49 ,41 ,48 ,45 |
5 | 56 ,50 |
6 | |
7 | 74 ,77 |
8 | 81 |
9 | 98 ,92 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |