Xổ số miền Bắc 07-04-2024
Mã | 10KG 16KG 17KG 19KG 2KG 5KG 7KG 9KG |
ĐB | 93374 |
G.1 | 18300 |
G.2 | 59549 37037 |
G.3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.4 | 1734 8632 0757 2118 |
G.5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.6 | 185 275 044 |
G.7 | 65 17 72 50 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 07/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 |
1 | 13 ,18 ,17 |
2 | 24 ,24 ,27 ,25 |
3 | 37 ,34 ,32 ,39 |
4 | 49 ,44 |
5 | 57 ,50 |
6 | 66 ,69 ,61 ,69 ,65 |
7 | 74 ,75 ,72 |
8 | 85 |
9 | 97 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |