Xổ số miền Bắc 06-04-2024
Mã | 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF 1KF 4KF |
ĐB | 00312 |
G.1 | 44708 |
G.2 | 88283 64571 |
G.3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G.4 | 1449 2399 7871 7371 |
G.5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G.6 | 142 732 198 |
G.7 | 21 59 95 03 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 06/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,05 ,01 ,03 |
1 | 12 |
2 | 23 ,20 ,21 |
3 | 32 |
4 | 46 ,49 ,43 ,49 ,48 ,42 |
5 | 50 ,59 |
6 | 61 |
7 | 71 ,71 ,71 |
8 | 83 ,89 |
9 | 98 ,99 ,98 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |