Xổ số miền Bắc 07-10-2023
Mã | 10ZE 14ZE 15ZE 17ZE 18ZE 2ZE 4ZE 8ZE |
ĐB | 26547 |
G.1 | 41670 |
G.2 | 43744 83152 |
G.3 | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
G.4 | 3920 1318 3826 5229 |
G.5 | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
G.6 | 482 573 168 |
G.7 | 38 13 79 35 |
Loto miền Bắc 07/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 10 ,11 ,18 ,12 ,13 |
2 | 20 ,26 ,29 |
3 | 38 ,30 ,38 ,35 |
4 | 47 ,44 ,49 |
5 | 52 ,56 ,52 |
6 | 68 |
7 | 70 ,70 ,73 ,79 |
8 | 87 ,83 ,82 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |