Xổ số miền Bắc 08-10-2023
Mã | 13ZD 14ZD 16ZD 17ZD 18ZD 2ZD 4ZD 5ZD |
ĐB | 75188 |
G.1 | 80266 |
G.2 | 52602 61671 |
G.3 | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
G.4 | 9062 2622 7482 2405 |
G.5 | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
G.6 | 920 046 064 |
G.7 | 14 18 68 60 |
Loto miền Bắc 08/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,00 ,05 ,05 |
1 | 14 ,18 |
2 | 22 ,20 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 66 ,62 ,69 ,64 ,68 ,60 |
7 | 71 ,79 ,73 |
8 | 88 ,89 ,81 ,82 |
9 | 93 ,96 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |