Xổ số miền Bắc 08-09-2023
Mã | 10YP 2YP 4YP 6YP 8YP 9YP |
ĐB | 13676 |
G.1 | 24740 |
G.2 | 56012 32207 |
G.3 | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.4 | 3520 0313 6597 2690 |
G.5 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.6 | 594 073 755 |
G.7 | 25 94 51 23 |
Loto miền Bắc 08/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 |
1 | 12 ,15 ,17 ,13 |
2 | 21 ,20 ,25 ,23 |
3 | 33 ,39 |
4 | 40 |
5 | 55 ,51 |
6 | |
7 | 76 ,75 ,73 |
8 | 83 ,82 ,87 |
9 | 99 ,97 ,90 ,91 ,94 ,94 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |